Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR 是一家越南采购商,在易之家GPM的2019贸易大数据库No.06中收录了该公司。
该公司的数据来源是进口海关数据,有 258 条相关交易记录,产品包括 10 个海关编码,分别是:
84832090、84283990、73269099、73089099、73145000、84818099、84835000、39269059、73079910、84213920,贸易伙伴有 1 个,来自 1 个国家(China)。
在易之家GPM系统中还为 Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR 提供了智能分析报告、背景画像、决策人定位、地图位置及周边同行,以及该公司的贸易链监控、
智能邮件营销和完善的CRM服务。请登录易之家GPM系统查看更多信息!
海关数据 · 贸易大数据
Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR 在GPM系统中的交易记录
- 2019年06月,Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR从ZHENGZHOU GOLDENGRAIN EQUIPMENT ENGINEERING CO., LTD采购了Cút ống 90 độ không ren, không mặt bích, cắm trực tiếp vào đường ống, sử dụng đai xiết ống để giữ, bằng thép, đường kính 95mm bẻ góc vuông 90 độ, dùng trong đường ống dẫn liệu cho máy nghiền, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是73079910,交易金额 4680美元,交易数量 30,单价 156美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG XANH VIP,交易日期是2019年06月17日。
- 2019年06月,Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR从ZHENGZHOU GOLDENGRAIN EQUIPMENT ENGINEERING CO., LTD采购了Góc nối ống không ren không mặt bích cắm trực tiếp vào đường ống, sử dụng đai xiết ống để giữ, bằng thép không gỉ, phi 120mm đến phi 150mm 45 độ, dùng trong đường ống dẫn liệu cho máy nghiền, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是73079910,交易金额 9150美元,交易数量 300,单价 30.5美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG XANH VIP,交易日期是2019年06月17日。
- 2019年06月,Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR从ZHENGZHOU GOLDENGRAIN EQUIPMENT ENGINEERING CO., LTD采购了Máy tải liệu bằng thép dạng vít, có gắn động cơ của dây chuyền sản xuất bột mỳ, type YLSS16, đường kính 180mm và chiều dài 1,65m, công suất 1,5kw,sử dụng điện áp 380V, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是84283990,交易金额 1825.28美元,交易数量 1,单价 1825.28美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG XANH VIP,交易日期是2019年06月17日。
- 2019年06月,Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR从ZHENGZHOU GOLDENGRAIN EQUIPMENT ENGINEERING CO., LTD采购了Thiết bị lốc xoáy hình phễu (cyclone) bằng thép, đường kính 800mm và chiều cao 1300mm dùng trong đường ống dẫn liệu cho máy nghiền, mới 100%.,贸易国是 China,报关编码是73269099,交易金额 2148.2美元,交易数量 4,单价 537.05美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG XANH VIP,交易日期是2019年06月17日。
- 2019年06月,Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR从ZHENGZHOU GOLDENGRAIN EQUIPMENT ENGINEERING CO., LTD采购了Sàng bằng thép không gỉ, dạng ống, tạo hình bằng phương pháp đột dập, đường kính 450mm và chiều dài 1500mm, dùng để sàng tách cám cho máy sàng tách cám DFJ45x1, mới 100%,贸易国是 China,报关编码是73145000,交易金额 962.32美元,交易数量 2,单价 481.16美元,启运港是SHANGHAI,目的港是CANG XANH VIP,交易日期是2019年06月17日。
海关数据 · 关单详情
Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR 在GPM系统中的关单详情
国家 | Vietnam | 数据类型 | 进口 |
---|---|---|---|
日期 | 20190617 | ||
进口商 | Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR | ||
进口商代码 | 5700101210 | 海关代码 | 20 |
进口商地址 | - | ||
供应商 | ZHENGZHOU GOLDENGRAIN EQUIPMENT ENGINEERING CO., LTD | ||
供应商地址 | SUITE 1609, #1 BUILDING ERQI GREENLAND CENTER DAXUE SOUTH ROAD ERQI DISTRICT ZHENGZHOU, HENAN PROVINCE, CHINA | ||
承运人 | X-PRESS COTOPAXI 19001A | 运输方式 | S |
装运港 | SHANGHAI | 目的港 | CANG XANH VIP |
原产国 | china | 海关 | - |
商品编码 | 73145000 | ||
商品描述 | Sàng bằng thép không gỉ, dạng ống, tạo hình bằng phương pháp đột dập, đường kính 450mm và chiều dài 1500mm, dùng để sàng tách cám cho máy sàng tách cám DFJ45x1, mới 100%译 | ||
数量 | 2 | 数量单位 | PCE |
总价 | 962.32 | 币制 | USD |
美元总价(USD) | 962.32 | 美元单价(总价/数量) | 481.16 |
付款方式 | KC | 成交方式 | EXW |
税 金(VND) | 23465174.0605 | 运输方式 | S |
海关数据 · 海关编码
Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR 在GPM系统中交易产品简要明细
7314500000.网眼钢铁板
8428399000.其他未列名连续运货升降、输送机
8483500000.飞轮及滑轮
GPM系统 · 同行推荐
Công ty TNHH sản xuất bột mỳ VIMAFLOUR 在GPM系统中同行推荐
了解更多